THÉP HÌNH CHỮ V

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Tọa độ trọng tâm

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

QUY CÁCH THEO TIÊU CHUẨN NHẬT

AxB

t

r1

r2

A

W

Cx = Cy

Ix = Iy

MaxIu

MinIx

ix = iy

Maxix

Miniy

Zx = Zy

L25x25

3

4

2

1.427

1.12

0.719

0.797

1.26

0.332

0.747

0.940

0.483

0.4448

L30x30

3

4

2

1.727

1.36

0.844

1.42

2.26

0.59

0.908

1.14

0.585

0.661

L40x40

5

4.5

3

3.755

2.95

1.17

5.42

8.59

2.25

1.20

1.51

0.774

1.91

L45x45

4

6.5

3

3.492

2.74

1.24

6.50

10.3

2.69

1.36

1.72

0.88

2.00

L45x45

5

6.5

3

4.302

3.38

1.28

7.91

12.5

3.29

1.36

1.71

0.874

2.46

L50x50

4

6.5

3

3.892

3.06

1.37

9.06

14.4

3.76

1.53

1.92

0.983

2.49

L50x50

5

6.5

3

4.082

3.77

1.41

11.1

17.5

4.58

1.52

1.91

0.976

3.08

L50x50

6

6.5

4.5

5.644

4.43

1.44

12.6

20.0

5.23

1.50

1.88

0.96

3.55

L60x60

4

6.5

3

4.692

3.68

1.61

16.0

25.4

6.62

1.85

2.33

1.19

3.66

L60x60

5

6.5

3

5.802

4.55

1.66

19.6

31.2

8.09

1.84

2.32

1.18

4.52

L60x60

6

6.5

4.5

6.844

5.37

1.69

22.6

35.9

9.30

1.82

2.29

1.17

5.24

L65x65

5

8.5

3

6.367

5.00

1.77

25.3

40.1

10.50

1.99

2.51

1.28

5.36

L65x65

6

8.5

4

7.527

5.91

1.81

29.4

46.6

12.20

1.98

2.49

1.27

6.26

L65x65

8

8.5

6

9.761

7.66

1.88

36.8

58.3

15.30

1.94

2.44

1.25

7.96

L70x70

5

8.5

4

6.836

5.37

1.89

31.5

49.9

13.00

2.15

2.70

1.38

6.16

L70x70

6

8.5

4

8.127

6.38

1.93

37.1

58.9

15.30

2.14

2.69

1.37

7.33

L70x70

7

8.5

4

9.396

7.38

1.97

42.5

67.4

17.60

2.13

2.68

1.37

8.46

L75x75

6

8.5

4

8.727

6.85

2.06

46.1

73.2

19.00

2.30

2.90

1.48

8.47

L75x75

9

8.5

6

12.690

9.96

2.17

64.4

102.0

26.70

2.25

2.84

1.45

12.10

L75x75

12

8.5

6

16.560

13.00

2.29

81.9

129.0

34.50

2.22

2.79

1.44

15.7

L80x80

6

8.5

4

9.327

7.32

2.18

56.4

89.6

23.20

2.46

3.10

1.58

9.7

L80x80

7

8.5

4

10.797

8.48

2.23

64.2

102.4

26.80

2.44

3.08

1.58

11.12

L80x80

8

8.5

4

12.250

9.61

2.26

72.8

116

30.00

2.44

3.07

1.57

12.7

L90x90

6

10

5

10.550

8.28

2.42

80.7

128

33.40

2.77

3.48

1.78

12.3

L90x90

7

10

5

12.220

9.59

2.46

93

148

38.30

2.76

3.48

1.77

14.2

L90x90

8

10

7

13.764

10.8

2.50

104

165

42.80

2.74

3.46

1.76

16.0

L90x90

9

10

7

15.394

12.1

2.54

114

182

47.30

2.72

3.44

1.75

17.65

L90x90

10

10

7

17.00

13.3

2.57

125

199

51.70

2.71

3.42

1.74

19.5

L90x90

13

10

7

21.71

17.0

2.69

156

248

65.30

2.68

3.38

1.73

24.8

L100x100

7

10

5

13.62

10.7

2.71

129

205

53.20

3.08

3.88

1.98

17.70

L100x100

8

10

8

15.36

12.1

2.75

144

229

59.40

3.06

3.86

1.97

19.86

L100x100

9

10

7

17.19

13.5

2.78

159

253

65.40

3.04

3.84

1.95

22.0

L100x100

10

10

7

19.00

14.9

2.82

175

278

72.00

3.04

3.83

1.95

24.4

L100x100

12

10

7

22.56

17.7

2.90

205

325

84.70

3.01

3.80

1.94

28.9

L100x100

13

10

7

24.31

19.1

2.94

220

348

91.10

3.00

3.78

1.94

31.1

L120x120

8

12

5

18.76

14.7

3.24

258

410

106

3.71

4.67

2.38

29.5

L120x120

10

12

5

23.20

18.2

3.33

316

501

130

3.69

4.65

2.37

36.4

L120x120

12

12

5

27.56

21.6

3.41

370

588

153

3.67

4.62

2.35

43.1

L120x120

15

12

5

33.95

26.7

3.52

447

709

186

3.63

4.57

2.34

52.8

L120x120

18

12

5

40.16

31.5

3.64

519

820

218

3.60

4.52

2.33

62.1

L130x130

9

12

6

22.74

17.9

3.53

366

583

150

4.01

5.06

2.57

38.7

L130x130

10

12

6

25.16

19.7

3.57

403

641

165

4.00

5.05

2.56

42.8

L130x130

12

12

8.5

29.76

23.4

3.64

467

743

192

3.96

5.00

2.54

49.9

L130x130

15

12

8.5

36.75

28.8

3.76

568

902

234

3.93

4.95

2.53

61.5

L150x150

10

14

7

29.21

22.9

4.06

627

997

258

4.63

5.84

2.97

57.3

L150x150

12

14

7

34.77

27.3

4.14

740

1,180

304

4.61

5.82

2.96

68

L150x150

15

14

10

42.74

33.6

4.24

888

1,140

365

4.56

5.75

2.92

82.6

L150x150

18

14

10

50.75

39.8

4.36

1,040

1,651

430

4.53

5.70

2.91

97.8

L150x150

19

14

10

53.38

41.9

4.40

1,090

1,730

451

4.52

5.69

2.91

103

L150x150

20

14

10

55.99

44.0

4.44

1,137

1,802

472

4.51

5.67

2.90

108

L175x175

12

15

11

40.52

31.8

4.73

1,170

1,860

480

5.38

6.78

3.44

91.8

L175x175

15

15

11

50.21

39.4

4.85

1,440

2,290

589

5.35

6.75

3.42

114

L200x200

15

17

12

57.75

45.3

5.46

2,180

3,470

891

6.14

7.75

3.93

150

L200x200

16

17

12

61.44

48.2

5.51

2,311

3,677

945

6.13

7.74

3.92

159

L200x200

18

17

12

68.76

54.0

5.59

2,570

4,088

1,052

6.11

7.71

3.91

178

L200x200

20

17

12

76.00

59.7

5.67

2,820

4,490

1,160

6.09

7.68

3.90

197

L200x200

24

17

12

90.24

70.8

5.82

3,302

5,242

1,363

6.05

7.62

3.89

233

L200x200

25

17

12

93.75

73.6

5.86

3,420

5,420

1,410

6.04

7.61

3.88

242

L200x200

26

17

12

97.24

76.3

5.90

3,532

5,601

1,464

6.03

7.59

3.88

251

L250x250

25

24

12

119.40

93.7

7.10

6,950

11,100

2,860

7.63

9.62

4.90

388

L250x250

35

24

18

162.60

128.0

7.45

9,110

14,400

3,790

7.49

9.42

4.83

519

 

1.   Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thép

Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)

Độ bền kéo δb (MPa)

Độ giãn dài ≥

Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

Chiều dày hoặc đường kính (mm)

δ (%)

 

≤ 16

> 16

> 40

 

SS330 

205

195

175

330 ~430

Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40

26
21
 
26
 
28

r = 0.5a

205

195

175

330 ~430

Thanh, góc ≤ 25

25
30

r = 0.5a

SS400 

245

235

215

400 ~510

Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40

21
17
 
21
 
23

r = 1.5a

Thanh, góc ≤ 25
> 25

20
24

r = 1.5a

SS490 

280

275

255

490 ~605

Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40

19
15
 
19
 
21

r = 2.0a

Thanh, góc ≤ 25
> 25

18
21

r = 2.0a

SS540

400

390

540

Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40

16
13
 
17

r = 2.0a

400

390

540

Thanh, góc ≤ 25
> 25

13
17

r = 2.0a

(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗii tăng chiều dày 25mm, độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.

 

2. Cơ tính thép kết cấu hàn:

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa) ≥

Độ bền kéo

Độ giãn dài ≥

Akv (0oC)/J

Chiều dày  (mm)

Chiều dày (mm)

Chiều dày (mm)

δ (%)

<16

16 ~ 40

40 ~ 75

75 ~ 100

100 ~ 160

160 ~ 200

<100

100 ~ 200

SM400A
SM400B
 
SM400C

245

235

215

215

205

195

400 ~ 510

400 ~ 510

< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40

23
18
22
24


≥ 27

≥ 47

SM 490A
SM 490B
 
SM 490C

325

315

295

295

228

275

490 ~ 610

490 ~ 610

<5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40

22
17
21
23

≥ 27

≥ 47

SM490YA
SM490YB
 

365

355

335

325

490 ~ 610

< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40

19
15
19
21

≥ 27

SM520B
SM520C

365

355

335

325

520 – 640

< 5
5 ~ 16
16 ~ 50
> 40

19
15
19
21

≥ 27

≥ 47

SM 570

460

450

430

420

570 – 720

< 16
> 16
> 20

19
26
20

≥ 47
(-50C)

 

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

       

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

0.050

0.050

SS400

S41

0.050

0.050

SS490

SS50

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

       

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

≥ 2.5 X C

≥ 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

≤ 0.22

≤ 0.35

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

0.035

0.035

0.035

≤ 50

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

   

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 – 100mm ≤ 0.47%

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *