THÉP POMINA

1. Quy cách thép cuộn, thép cây gân và tròn trơn:

Đường kính danh nghĩa

Thép cuộn

6

8

10

Thép vằn

10

12

14

16

18

20

22

25

28

32

36

40

Tròn trơn

10

12

14

16

18

20

22

25

28

32

Thiết diện danh nghĩa (mm2)

28.27

50.27

78.54

113.1

153.9

201.1

254.5

314.2

380.1

490.9

615.8

804.2

962.1

1256.6

Đơn trọng (kg/m)

0.222

0.395

0.617

0.888

1.21

1.58

2

2.47

2.98

3.85

4.83

6.31

7.55

9.86

(Trích nguồn catalogue Pomina)

2. Mác thép và công dụng:

Loại thép

Công dụng

Tiêu chuẩn nhật bản

Tiêu chuẩn tương đương

Mỹ

Nga

Việt Nam

Anh

Thép cuộn

Gia công

SWRM10

CT2

BCT 34

 

Xây dựng

SWRM20

CT3

BCT 38

 

Thép vằn

Xây dựng

SD295A

SD345

SD390

SD490

A615/A615M

CT4

CT5

CT6

BCT 51

BS 460B

Thép tròn

Xây dựng

SR295

 

CT3

BCT 38

 

Gia công

SS400

Tiêu chuẩn

Mác Thép

Giới hạn chảy

(N/mm2 )

Giới hạn đứt

(N/mm)

Độ giãn dài

(%)

Uốn công

Góc uốn (0)

Bán kính gối uốn

JIS G 3505

SWRM10

SWRM20

JIS G 3121

SR 295

295 min

440 ~ 600

18 min (d>25mm)

20 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d ≤ 16)

2d (d>16)

SD 295A

295 min

440 ~ 600

16 min (d>25mm)

18 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d ≤ 16)

2d (d>16)

SD 345

345 ~ 440

490 min

18 min (d>25mm)

20 min (d ≤ 25mm)

180

1,5d (d>16)

2d (16

SD 390

390 ~ 510

560 min

16 min (d<25mm)

18 min (d>25mm)

180

2,5d

SD 490

490 ~ 625

620 min

12 min (d ≤ 25mm)

14 min (d ≥ 25mm)

180

2.5d (d ≤ 25)

3d (d>25)

JIS G 3101

SS 400

235 min

400 ~ 510

21 min

180

1,5d

ASTM A 615/ A615 M – 05a

Gr 40

280 min

420 min

11 min (d=10)

180

1,75d (d ≤10)

12 min (d>10)

180

2,5d (d>16)

Gr 60

420 min

620 min

9 min (d ≤19)

180

1,75d (d ≤ 16)

8 min (19

180

2,5d (16

7 min (d>25)

180

3,5d (d > 25)

BS 4449

BS 460B

460 min

500 min

14 min

Uốn đi 45o, uốn ngược 23o

2,5d (d ≤ 16)

3.5d (d>16)

Mác thép

Thành phần hóa học(%)

C

Si

Mn

P

S

Cu

(Theo JIS G 3505 – 2004)

SWRM 10

0.8 ~ 0.13

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

SWRM 12

0.10 ~ 0.15

0.30 ~ 0.60

0.040 max

0.040 max

(Theo JIS G 3503 -1980)

SWRY 11

0.09 max

0.03 max

0.35 ~ 0.65

0.020 max

0.023 max

0.20 max

2. Thép cây:

Mác thép

Mác cũ

Giới hạn chảy

δ / ≥ MPa

C

Si

Mn

P

S

Hàm lượng cacbon tương đương

SR235

SR295

SR24

SR30

235

295

0.050

0.050

0.050

0.050

SD295A

SD295B

SD345

SD390

SD490

SD30A

SD30B

SD35

SD40

SD50

295

295

345

390

490

≤ 0.27

≤ 0.27

≤ 0.29

≤ 0.32

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 0.55

≤ 1.50

≤ 1.60

≤ 1.80

≤ 1.80

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

0.050

0.040

0.040

0.040

0.040

C+Mn/6 ≤ 0.50

C+Mn/6 ≤ 0.55

C+Mn/6 ≤ 0.60

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *